Có 2 kết quả:
饔餼 yōng xì ㄧㄨㄥ ㄒㄧˋ • 饔饩 yōng xì ㄧㄨㄥ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to present slaughtered or live animals
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to present slaughtered or live animals
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh